Có 2 kết quả:
官費 guān fèi ㄍㄨㄢ ㄈㄟˋ • 官费 guān fèi ㄍㄨㄢ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) government funded
(2) paid by state stipend
(2) paid by state stipend
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) government funded
(2) paid by state stipend
(2) paid by state stipend
Bình luận 0